Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 1. collateral standard: Safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:1992); German version EN 60601-1-1:1993
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1994-09-00
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 1. collateral standard: safety requirements for medical electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-1*CEI 60601-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment A1 (IEC 60601-1:1988/A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A11 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment A12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/A12 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 215 S1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60348*CEI 60348 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60414*CEI 60414 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 AMD 1*CEI 61010-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oxygen analyzers for monitoring patient breathing mixtures; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7767 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Humidifiers for medical use; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8185 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oxygen concentrators for medical use; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8359 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 1. collateral standard: Safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:1992); German version EN 60601-1-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-1*VDE 0750-1-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |