Loading data. Please wait
IEC System of plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: Plugs and socket-outlets 16 A 250 V a.c.
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2009-04-00
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: General requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1 AMD 1*CEI 60884-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC System of plugs and socket outlets for household and similar purposes. Part 1 : Plugs and socket-outlets 16 A 250 V a.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60906-1*CEI 60906-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC System of plugs and socket-outlets for household and similar purposes - Part 1: Plugs and socket-outlets 16 A 250 V a.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60906-1*CEI 60906-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |