Loading data. Please wait
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Non-wavelength-selective fibre optic branching devices - Part 1: Generic specification
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2010-04-00
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Non-wavelength-selective fibre optic branching devices - Part 1 : generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-830-1*NF EN 60875-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC Quality assessment system for Electronic Components (IECQ) - Rules of procedure - Part 3: Approval procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-3 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-6*CEI 60027-6 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-731*CEI 60050-731 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1 Corrigendum 1*CEI 60825-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2*CEI 60825-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2 AMD 1*CEI 60825-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2 Edition 3.1*CEI 60825-2 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-2 Interpretation Sheet 1*CEI 60825-2 Interpretation Sheet 1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4: Laser guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-4*CEI 60825-4 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4: Laser guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-4 AMD 1*CEI 60825-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 4: Laser guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-4 Edition 2.1*CEI 60825-4 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 12: Safety of free space optical communication systems used for transmission of information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-12*CEI 60825-12 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-1: Tests - Vibration (sinusoidal); Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-1 Corrigendum 1*CEI 61300-2-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-22: Tests - Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-22*CEI 61300-2-22 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-29: Tests - Low air pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-29*CEI 61300-2-29 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-38: Tests - Sealing for pressurized fibre optic closures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-38*CEI 61300-2-38 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-41: Tests - Screen testing of attenuation of single-mode tuned non-angled optical fibre connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-41*CEI 61300-2-41 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Basic test and measurement procedures - Part 2-45: Tests - Durability test by water immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61300-2-45*CEI 61300-2-45 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-wavelength-selective fibre optic branching devices - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60875-1*CEI 60875-1*QC 810000 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Non-wavelength-selective fibre optic branching devices - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60875-1*CEI 60875-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-wavelength-selective fibre optic branching devices - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60875-1*CEI 60875-1*QC 810000 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic branching devices - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60875-1*CEI 60875-1*QC 810000 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic branching devices; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60875-1*CEI 60875-1*QC 810000 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic branching devices. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60875-1*CEI 60875-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |