Loading data. Please wait

EN 60934

Circuit-breakers for equipment (CBE) (IEC 60934:2000)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60934
Tên tiêu chuẩn
Circuit-breakers for equipment (CBE) (IEC 60934:2000)
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60934 (2001-12), IDT * DIN EN 60934 (2007-11), IDT * DIN EN 60934 (2013-11), IDT * BS EN 60934 (2001-06-15), IDT * BS EN 60934+A2 (2001-06-15), IDT * NF C61-406 (2001-05-01), IDT * IEC 60934 (2000-10), IDT * SN EN 60934 (2001-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60934 (2002-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60934 (2008-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60934 (2013-12-01), IDT * PN-EN 60934 (2004-07-09), IDT * SS-EN 60934 (2001-05-29), IDT * UNE-EN 60934 (2003-07-30), IDT * TS EN 60934 (2005-01-18), IDT * STN EN 60934 (2003-03-01), IDT * CSN EN 60934 ed. 2 (2001-12-01), IDT * DS/EN 60934 (2002-04-09), IDT * NEN-EN-IEC 60934:2001 en;fr (2001-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60099-1 (1994-05)
Surge arresters - Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems (IEC 60099-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-1 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3 (1999-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11) * EN 55022 (1998-09) * EN 60269 Reihe * EN 60529 (1991-10) * EN 60947-1 (1999-02) * EN 60950 (2000-06) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-3 (1996-09) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-5 (1995-03) * HD 21 Reihe * HD 323.2.20 S3 (1992) * HD 384.2 S2 (2001-01) * HD 625.1 S1 (1996-09) * HD 625.3 S1 (1997-09) * IEC 60099-1 (1991-05) * IEC 60227 Reihe * IEC 60269 Reihe * IEC 60417-1 (1998-08) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60664 Reihe * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60664-3 (1992-10) * IEC 60695-2-1 Reihe * IEC 60898 (1995-02) * IEC 60947-1 (1999-02) * IEC 60950 (1999-04) * IEC 61000-4-2 (1995-01) * IEC 61000-4-3 (1995-02) * IEC 61000-4-4 (1995-01) * IEC 61000-4-5 (1995-02)
Thay thế cho
EN 60934/A1 (1994-11)
Circuit-breakers for equipment (CBE); Amendment A1 (IEC 60934:1993/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934/A1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60934/A11 (1998-04)
Circuit-breakers for equipment (CBE); Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934/A11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60934/A2 (1997-04)
Circuit-breakers for equipment (CBE); Amendment A2 (IEC 60934:1993/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934/A2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60934 (2000-06)
Revision of IEC 60934: Circuit-breakers for equipment (CBE)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60934
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60934 (1994-03)
Circuit-breakers for equipment (CBE) (IEC 60934:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60934 (2001-01)
Circuit-breakers for equipment (CBE) (IEC 60934:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60934/A1 (1994-11)
Circuit-breakers for equipment (CBE); Amendment A1 (IEC 60934:1993/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934/A1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60934/A1 (1992-04)
Circuit-breakers for equipment (CBE) (IEC 60934:1988/A1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934/A1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60934/A11 (1998-04)
Circuit-breakers for equipment (CBE); Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934/A11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60934 (1990-09)
Circuit-breakers for equipment (CBE) (IEC 60934:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60934/A2 (1997-04)
Circuit-breakers for equipment (CBE); Amendment A2 (IEC 60934:1993/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934/A2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60934 (2000-06)
Revision of IEC 60934: Circuit-breakers for equipment (CBE)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60934
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60934 (1998-06)
Technical revision of IEC 60934
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60934
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60934 (1994-03)
Circuit-breakers for equipment (CBE) (IEC 60934:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60934
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60934/A1 (1994-11) * EN 60934/A1 (1992-04) * EN 60934 (1990-09)
Từ khóa
Accessories * Apparatus protection switches * Circuit breaking tests * Circuit-breakers * Circuits * Classification systems * Clearances * Definitions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Electrically-operated devices * Heating * Household use * Inscription * Leakage paths * Low-voltage equipment * Manual operation * Mechanical transmission systems * Operation * Overcurrent circuit-breakers * Overload switches * Properties * Protective circuits * Safety * Security devices * Self-acting circuit-breakers * Specification (approval) * Switches * Switches for appliances * Switchgear * Testing
Mục phân loại
Số trang