Loading data. Please wait
Analysis of spices and condiments - Sampling for chemical, physical and sensory analysis
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-05-00
Starch and starch products; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10306 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 67.180.20. Tinh bột và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling of solid fertilizers and liming materials; German version EN 1482:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1482 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oilseeds - Sampling (ISO 542:1990); German version EN ISO 542:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 542 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 67.200.20. Hạt có dầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spices and condiments; Preparation of a ground sample for analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2825 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 67.220.10. Gia vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of spices and condiments; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10220 |
Ngày phát hành | 1968-06-00 |
Mục phân loại | 67.220.10. Gia vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spices and condiments - Sampling (ISO 948:1980); German version EN ISO 948:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 948 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 67.220.10. Gia vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spices and condiments - Sampling (ISO 948:1980); German version EN ISO 948:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 948 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 67.220.10. Gia vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis of spices and condiments - Sampling for chemical, physical and sensory analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10220 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 67.220.10. Gia vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of spices and condiments; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10220 |
Ngày phát hành | 1968-06-00 |
Mục phân loại | 67.220.10. Gia vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |