Loading data. Please wait

prEN 12254

Screens for laser working places - Safety requirements and testing

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12254
Tên tiêu chuẩn
Screens for laser working places - Safety requirements and testing
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12254 (1996-04), IDT * 95/503038 DC (1995-12-07), IDT * OENORM EN 12254 (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/CIE 10527*CIE 10527 (1991-12)
CIE standard colorimetric observers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/CIE 10527*CIE 10527
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (1995-05)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (1995-05)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (1992-10)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207 (1993-10)
Personal eye-protection; filters and eye-protection against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1184 (1983-08)
Plastics; Determination of tensile properties of films
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1184
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 10526 (1991) * prEN 1598 (1994-08) * EN 60825-1 (1994-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12254 (1998-06)
Screens for laser working places - Safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12254
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12254 (2010-03)
Screens for laser working places - Safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12254
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12254+A2 (2008-01)
Screens for laser working places - Safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12254+A2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12254 (1998-12)
Screens for laser working places - Safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12254
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12254 (1998-06)
Screens for laser working places - Safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12254
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12254 (1995-11)
Screens for laser working places - Safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12254
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Eye protectors * Laser beam machines * Laser equipment * Laser radiation * Marking * Operational instructions * Protective filter against laser radiation * Radiation protection * Resistance * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Shields * Specification (approval) * Spectral range * Testing * Testing conditions * Transmittance * Working places * Operating stations
Số trang