Loading data. Please wait

IEC 62074-1*CEI 62074-1

Fibre optic interconnecting devices and passive components - Fibre optic WDM devices - Part 1: Generic specification

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2014-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62074-1*CEI 62074-1
Tên tiêu chuẩn
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Fibre optic WDM devices - Part 1: Generic specification
Ngày phát hành
2014-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62074-1 (2014-09), IDT * BS EN 62074-1 (2014-04-30), IDT * EN 62074-1 (2014-04), IDT * OEVE/OENORM EN 62074-1 (2014-11-01), IDT * PN-EN 62074-1 (2014-07-09), IDT * STN EN 62074-1 (2014-11-01), IDT * CSN EN 62074-1 ed. 2 (2014-11-01), IDT * NEN-EN-IEC 62074-1:2014 en (2014-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 (1993-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 (1997-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 (2005-10)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-6*CEI 60027-6 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-6*CEI 60027-6
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-7*CEI 60027-7 (2010-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-7*CEI 60027-7
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 (2004-12)
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 (1998-08)
Fibre optic - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129-1 (2004-09)
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-1 (2010-04)
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 286-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 62074-1*CEI 62074-1 (2009-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Fibre optic WDM devices - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62074-1*CEI 62074-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86B/3700/FDIS (2013-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62074-1*CEI 62074-1 (2009-07)
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Fibre optic WDM devices - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62074-1*CEI 62074-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62074-1 (2014-02) * IEC 86B/3700/FDIS (2013-10) * IEC 86B/3450/CDV (2012-06) * IEC 86B/3376/CD (2012-02) * IEC 86B/2850/FDIS (2009-04) * IEC 86B/2749/CDV (2008-06) * IEC 86B/2623/CD (2007-10) * IEC/PAS 62074-1 (2007-09) * IEC 86B/1571/CDV (2001-07)
Từ khóa
Branching devices * Components * Connection technology * Definitions * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic equipment and components * Environmental condition * Fasteners * Fibre optics * Generic specification * Glass fibre cables * Graphic representation * Measurement * Measuring techniques * Mechanical properties * Multiplexers * Optical properties * Optical waveguides * Properties * Quality assessment * Specification (approval) * Testing * Types * Wavelength dependence * Wavelength Division Multiplexing * Wavelengths * WDM
Số trang
54