Loading data. Please wait
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Fibre optic WDM devices - Part 1: Generic specification
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2014-02-00
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-6*CEI 60027-6 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-7*CEI 60027-7 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-731*CEI 60050-731 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 286-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Fibre optic WDM devices - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62074-1*CEI 62074-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic interconnecting devices and passive components - Fibre optic WDM devices - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62074-1*CEI 62074-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |