Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 3: Equipment (ISO 9934-3:2015)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-09-00
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10250-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3059 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 3: Equipment (ISO 9934-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9934-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 3: Equipment (ISO/FDIS 9934-3:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 9934-3 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 3: Equipment (ISO/FDIS 9934-3:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 9934-3 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 3: Equipment (ISO/DIS 9934-3:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9934-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 3: Equipment (ISO 9934-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9934-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 3: Equipment (ISO/FDIS 9934-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9934-3 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 3: Equipment (ISO/DIS 9934-3:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9934-3 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Magnetic particle testing - Part 3: Equipment (ISO 9934-3:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9934-3 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |