Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Services (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the B-channel of the user access; basic and primary rate
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1991-10-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300007 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300125 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the B channel of the user access; basic and primary rate (T/NA1(89)29) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300048 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Services (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the B channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300048 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Services (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the B-channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300048 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Services (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the B channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300048 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Services (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the B-channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300048 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the B channel of the user access; basic and primary rate (T/NA1(89)29) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300048 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |