Loading data. Please wait

AQAP-100

General guidance on NATO quality assurance

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
AQAP-100
Tên tiêu chuẩn
General guidance on NATO quality assurance
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 9000-1 (1994-08)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994); Trilingual version EN ISO 9000-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9001 (1994-08)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994); trilingual version EN ISO 9001:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9002 (1994-08)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9003 (1994-08)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994); trilingual version EN ISO 9003:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9004-1 (1994-08)
Quality management and quality system elements - Part: 1: Guidelines (ISO 9004-1:1994); trilingual version EN ISO 9004-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9004-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (1987-03)
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000-2 (1993-06)
Quality management and quality assurance standards; part 2: generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (1987-03)
Quality management and quality system elements; Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8402 (1992-03) * AQAP-110 (1995-02) * AQAP-119 (1995-02) * AQAP-120 (1995-02) * AQAP-130 (1995-02) * AQAP-131 (1993-03) * AQAP-150 (1993-03) * AQAP-159 (1994-04) * AQAP-170 (1993-03) * STANAG 4107 * STANAG 4108
Thay thế cho
AQAP-100 (1993-03)
General guidance on NATO quality assurance
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-100
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
AQAP-100 (2002-02)
Policy on an integrated systems - Approach to quality through the life cycle
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AQAP-100 (2002-02)
Policy on an integrated systems - Approach to quality through the life cycle
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-100 (1995-02)
General guidance on NATO quality assurance
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-100
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-100 (1993-03)
General guidance on NATO quality assurance
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-100
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2000 (2007-09)
NATO policy on an integrated systems approach to quality through the life cycle
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2000
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2000 (2003-06)
NATO policy on an integrated systems approach to quality through the life cycle
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2000
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2000 (2009-11)
NATO policy on an integrated systems approach to quality through the life cycle
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2000
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Defence materials * Military engineering * Procurements * Quality * Quality assurance * Quality management * Quality testing * Specification (approval) * STANAG * Standardizations * Surveillance (approval) * Testing * Supplying
Số trang
19