Loading data. Please wait

EN ISO 2867

Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2006, including Cor 1:2008)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2867
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2006, including Cor 1:2008)
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2867 (2009-06), IDT * NF E58-052 (2008-11-01), IDT * ISO 2867 (2006-07), IDT * ISO 2867 Technical Corrigendum 1 (2008-07), IDT * SN EN ISO 2867 (2008-11), IDT * OENORM EN ISO 2867 (2009-04-01), IDT * OENORM EN ISO 2867 (2008-06-01), IDT * PN-EN ISO 2867 (2008-10-31), IDT * SS-EN ISO 2867 (2008-08-22), IDT * UNE-EN ISO 2867 (2008-10-15), IDT * UNI EN ISO 2867:2009 (2009-08-06), IDT * STN EN ISO 2867 (2009-02-01), IDT * CSN EN ISO 2867 (2009-03-01), IDT * DS/EN ISO 2867 (2008-11-05), IDT * NEN-EN-ISO 2867:2008 en (2008-08-01), IDT * SFS-EN ISO 2867 (2009-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3411 (1995-12)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3411
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6165 (2001-08)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12508 (1994-11)
Earth-moving machinery - Operator station and maintenance areas - Bluntness of edges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12508
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN ISO 2867 (2006-07)
Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2867
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 2867 (2011-07)
Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2867
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2867 (2008-08)
Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2006, including Cor 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2867
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2867 (2006-07)
Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2867
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2867 (2011-07)
Earth-moving machinery - Access systems (ISO 2867:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2867
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2867 (2008-08) * EN ISO 2867 (2006-07) * prEN ISO 2867 (2005-12) * prEN ISO 2867 (2004-06) * prEN ISO 2867 (2003-06) * EN ISO 2867 (1998-09) * prEN ISO 2867 (1997-09)
Từ khóa
Access * Access fittings * Access openings * Accessibility * Building machines * Catwalks * Cleats (woodwork) * Climbing devices * Definitions * Design * Dimensions * Earth-moving equipment * Ergonomics * Floors * Foot steps * Gangways * Gangways (buildings) * Handles * Hand-rails * Ladders * Layout * Mechanical engineering * Openings * Operating stations * Parapets * Railings * Risk of stumbling * Rooms * Safety devices * Safety engineering * Safety of machinery * Specification (approval) * Specifications * Stair steps * Stairs * Steps * Supporting strap * Walkways * Working places * Presentations * Ports (openings)
Mục phân loại
Số trang
23