Loading data. Please wait
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO 3098-0:1997)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-00-00
Technical drawings - General principles of presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 216 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-4 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-5 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular tips for hand-held technical pens using India ink on tracing paper; part 1: definitions, dimensions, designation and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9175-1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular tips for hand-held technical pens using india ink on tracing paper; part 2: performance, test parameters and test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9175-2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Templates for lettering and symbols; part 1: general principles and identification markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9178-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Templates for lettering and symbols; part 2: slot widths for wood-cased pencils, clutch pencils and fine-lead pencils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9178-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Templates for lettering symbols; part 3: slot widths for technical pens with tabular tips in accordance with ISO 9175-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9178-3 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements (ISO 3098-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 1: General requirements (ISO 3098-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements (ISO 3098-0:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3098-0 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |