Loading data. Please wait
Templates for lettering symbols; part 3: slot widths for technical pens with tabular tips in accordance with ISO 9175-1
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1989-02-00
Technical drawings - General principles of presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Lettering; Part 2 : Greek characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-2 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Lettering - Part 3 : Diacritical and particular marks for the Latin alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-3 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Lettering; Part 4 : Cyrillic characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-4 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tubular tips for hand-held technical pens using India ink on tracing paper; part 1: definitions, dimensions, designation and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9175-1 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Templates for lettering and symbols; part 1: general principles and identification markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9178-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Templates for lettering symbols; part 3: slot widths for technical pens with tabular tips in accordance with ISO 9175-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9178-3 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |