Loading data. Please wait

IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques; Power quality measurement methods

Số trang: 98
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques; Power quality measurement methods
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-004-30*NF EN 61000-4-30 (2003-08-01), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30 : testing and measurement techniques - Power quality measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-30*NF EN 61000-4-30
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-4-30 (2004-01), IDT * BS EN 61000-4-30 (2003-06-23), IDT * EN 61000-4-30 (2003-04), IDT * CAN/CSA-IEC 61000-4-30-04 (2004-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-30 (2004-03-01), IDT * PN-EN 61000-4-30 (2005-08-05), IDT * SS-EN 61000-4-30 (2003-08-26), IDT * UNE-EN 61000-4-30 (2004-09-03), IDT * TS EN 61000-4-30 (2007-02-13), IDT * STN EN 61000-4-30 (2003-11-01), IDT * SANS 61000-4-30:2003 (2003-11-12), IDT * CSN EN 61000-4-30 (2004-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 61000-4-30:2003 en;fr (2003-06-01), IDT * SANS 61000-4-30:2003 (2003-11-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-8*CEI 61000-3-8 (1997-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 8: Signalling on low-voltage electrical installations - Emission levels, frequency bands and electromagnetic disturbance levels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-8*CEI 61000-3-8
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-7*CEI 61000-4-7 (2002-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-7: Testing and measurement techniques; General guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-7*CEI 61000-4-7
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-15*CEI 61000-4-15 (1997-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 15: Flickermeter - Functional and design specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-15*CEI 61000-4-15
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-4 (2002-06) * IEC 61180 Reihe
Thay thế cho
IEC 77A/398/FDIS (2002-11)
Thay thế bằng
IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30 (2015-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30 (2003-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques; Power quality measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 77A/398/FDIS (2002-11) * IEC 77A/356/CDV (2001-07)
Từ khóa
Classes * Definitions * Electric appliances * Electric power systems * Electrical appliances * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electromagnetism * EMC * Inspection * Interference rejections * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Methods for measuring * Power frequency * Quality * Specification (approval) * Supply voltages * Testing * Voltage * Stress
Số trang
98