Loading data. Please wait

NF C91-004-30*NF EN 61000-4-30

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30 : testing and measurement techniques - Power quality measurement methods

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2003-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C91-004-30*NF EN 61000-4-30
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30 : testing and measurement techniques - Power quality measurement methods
Ngày phát hành
2003-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61000-4-30:2003,IDT * CEI 61000-4-30:2003,IDT * CEI 61000-4-30/AC1:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-300 (2001-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311 : general terms relating to measurements - Part 312 : general terms relating to electrical measurements - Part 313 : types of electrical measuring instruments - Part 314 : specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-300
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15 (1998-09-01)
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 15 : flickermeter. Functional and design specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-15*NF EN 61000-4-15
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-4*CEI 61000-2-4 (1994-02)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 4: compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-4*CEI 61000-2-4
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-7*CEI 61000-4-7 (1991-07)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 7: general guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power suplly systems and equipment connected thereto
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-7*CEI 61000-4-7
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-15*CEI 61000-4-15 (1997-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 15: Flickermeter - Functional and design specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-15*CEI 61000-4-15
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-161:1999 * NF EN 61000-2-4:2003 * CEI 61000-3-8 * NF EN 61000-4-7:2003 * CEI 61180 * NF EN 61180
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 61000-4-30:200903 (C91-004-30)
Lịch sử ban hành
NF EN 61000-4-30:200903 (C91-004-30)*NF C91-004-30*NF EN 61000-4-30
Từ khóa
Quality * Testing * Electric power systems * Trials * Measuring * Measurement
Số trang
48