Loading data. Please wait
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 6: Calculation of seasonal performances; German version EN 12309-6:2014
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2015-03-00
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 3: Test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 4: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-4 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 5: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-5 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 7: Specific provisions for hybrid appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-7 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 4-2: Space heating generation systems, heat pump systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-4-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired heating boilers - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15502-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy; German version EN 12309-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12309-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy; German version EN 12309-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12309-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired sorption appliances for heating and/or cooling with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 6: Calculation of seasonal performances; German version EN 12309-6:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12309-6 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |