Loading data. Please wait

BS EN 622-5:2006

Fibreboards. Specifications. Requirements for dry process boards (MDF)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-09-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 622-5:2006
Tên tiêu chuẩn
Fibreboards. Specifications. Requirements for dry process boards (MDF)
Ngày phát hành
2006-09-29
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 622-5:2006 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13986 (2002-06)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13986
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 310 * EN 311 * EN 317 * EN 318 * EN 319 * EN 320 * EN 321 * EN 326-1 * EN 326-2 * EN 326-3 * EN 382-1 * EN 622-1 * EN 12871 * EN 13271 * EN 13446 * ISO 3340 * EN 316 * EN 335-3 * EN 622-2 * EN 622-3 * EN 622-4 * EN 789 * EN 1058 * ENV 1156 * EN 1995-1-1 * EN 12369-1 * ENV 12872 * EN 14964 * 89/106/EEC
Thay thế cho
BS EN 622-5:1997
Fibreboards. Specifications. Requirements for dry process boards (MDF)
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 622-5:1997
Ngày phát hành 1997-10-15
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Fibre building board * Woodbased sheet materials * Wood products * Environment (working) * Loading * Thickness * Swelling * Moisture * Humidity * Strength of materials * Bending * Modulus of elasticity * Grades (quality) * Dimensional changes * Water absorption * Performance * Marking * Power * Stress * Charging * Output capacity * Source behaviour * Shops * Efficiency
Số trang
18