Loading data. Please wait

BS EN 622-5:1997

Fibreboards. Specifications. Requirements for dry process boards (MDF)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-10-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 622-5:1997
Tên tiêu chuẩn
Fibreboards. Specifications. Requirements for dry process boards (MDF)
Ngày phát hành
1997-10-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 622-5:1997 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 326-2 * prEN 326-3 * EN 335-3 * EN 622-2 * EN 622-3 * EN 622-4 * EN 789 * EN 1058 * ENV 1156 * ENV 1995-1-1 * prEN 12369 * EN 310 * EN 311 * EN 316 * EN 317 * EN 318 * EN 319 * EN 320 * EN 321 * EN 326-1 * EN 382-1 * EN 622-1 * ISO 3340
Thay thế cho
BS 1142:1989
Specification for fibre building boards
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1142:1989
Ngày phát hành 1989-08-31
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS EN 622-5:2006
Fibreboards. Specifications. Requirements for dry process boards (MDF)
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 622-5:2006
Ngày phát hành 2006-09-29
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 622-5:2006
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 622-5:2006
Ngày phát hành 2006-09-29
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS EN 622-5:1997*BS 1142:1989
Từ khóa
Fibre building board * Woodbased sheet materials * Wood products * Environment (working) * Loading * Thickness * Swelling * Moisture * Humidity * Strength of materials * Bending * Modulus of elasticity * Grades (quality) * Dimensional changes * Water absorption * Performance * Marking * Identification methods * Colour codes * Power * Stress * Charging * Output capacity * Source behaviour * Shops * Efficiency
Số trang
14