Loading data. Please wait
Electrical and electronic measuring equipment - Documentation (IEC 61187:1993, modified); German version EN 61187:1994
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1995-06-00
| Electrical and electronic measuring equipment; documentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61187*CEI 61187 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for diagrams; part 13: analogue elements (IEC 60617-13:1993); German version EN 60617-13:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60617-13 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 215 S1 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S10 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60414*CEI 60414 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 216 |
| Ngày phát hành | 1975-05-00 |
| Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Documentation to be supplied with electronic measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43750 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Documentation to be supplied with electronic measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43750 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical and electronic measuring equipment - Documentation (IEC 61187:1993, modified); German version EN 61187:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61187 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |