Loading data. Please wait
prEN 45012General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
| Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality system elements; Guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-2 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-3 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45012 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 1: Requirements (ISO/IEC 17021-1:2015) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17021-1 |
| Ngày phát hành | 2015-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems (ISO/IEC 17021:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17021 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45012 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45012 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems (ISO/IEC 17021:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17021 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |