Loading data. Please wait
Relating to the use of short range devices (SRD)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2011-02-00
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment to be used in the 25 MHz to 1000 MHz frequency range with power levels ranging up to 500 mW - Part 1: Technical characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300220-1 V 2.3.1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment to be used in the 25 MHz to 1000 MHz frequency range with power levels ranging up to 500 mW - Part 2: Harmonized EN covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300220-2 V 2.3.1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD); Radio equipment to be used in the 25 MHz to 1000 MHz frequency range with power levels ranging up to 500 mW - Part 3: Harmonized EN covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300220-3 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short range devices - Radio equipment to be used in the 1 GHz to 40 GHz frequency range - Part 1: Technical characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300440-1 V 1.6.1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short range devices - Radio equipment to be used in the 1 GHz to 40 GHz frequency range - Part 2: Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300440-2 V 1.4.1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Dedicated Short Range Communication (DSRC) transmission equipment (500 kbit/s/250 kbit/s) operating in the 5,8 GHz Industrial, Scientific and Medical (ISM) band - Part 1: General characteristics and test methods for Road Side Units (RSU) and On-Board Units (OBU) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300674-1 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Dedicated Short Range Communication (DSRC) transmission equipment (500 kbit/s/250 kbit/s) operating in the 5,8 GHz Industrial, Scientific and Medical (ISM) band - Part 2: Harmonized EN under article 3.2 of the R&TTE Directive - Sub-Part 2: Requirements for the On-Board Units (OBU) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300674-2-2 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Avalanche Beacons; Transmitter-receiver systems - Part 1: Technical characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300718-1 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Avalanche Beacons; Transmitter-receiver systems - Part 2: Harmonized EN covering essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300718-2 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Avalanche Beacons - Transmitter-receiver systems - Part 3: Harmonized EN covering essential requirements of article 3.3e of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300718-3 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD); Automatic Vehicle Identification (AVI) for railways operating in the 2,45 GHz frequency range - Part 2: Harmonized standard covering essential requirements under article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300761-2 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Technical characteristics and test methods for radar equipment operating in the 76 GHz to 77 GHz band | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 301091 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Broadband Radio Access Networks (BRAN) - 5 GHz high performance RLAN - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 301893 V 1.5.1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.99. Dịch vụ di động khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices - Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Short Range Radar equipment operating in the 77 GHz to 81 GHz band - Part 1: Technical requirements and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302264-1 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices - Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Short Range Radar equipment operating in the 77 GHz to 81 GHz band - Part 2: Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302264-2 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices - Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Short range radar equipment operating in the 24 GHz range - Part 1: Technical requirements and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302288-1 V 1.4.1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices - Road Transport and Traffic Telematics (RTTT) - Short range radar equipment operating in the 24 GHz range - Part 2: Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302288-2 V 1.3.2 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Broadband Radio Access Networks (BRAN) - 60 GHz Multiple-Gigabit WAS/RLAN Systems - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302567 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.99. Dịch vụ di động khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment for Eurobalise railway systems - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302608 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment for Euroloop railway systems - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 302609 V 1.1.1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relating to the use of short range devices (SRD) - Recommendation adopted by the frequency management, regulatory affairs and spectrum engineering working groups; Including Annexes 1 - 13, Version 2010-10-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT/ERC/REC 70-03 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relating to the use of short range devices (SRD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT/ERC/REC 70-03 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relating to the use of Short Range Devices (SRD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT/ERC/REC 70-03 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relating to the use of short range devices (SRD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT/ERC/REC 70-03 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relating to the use of short range devices (SRD) - Recommendation adopted by the frequency management, regulatory affairs and spectrum engineering working groups; Including Annexes 1 - 13, Version 2010-10-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT/ERC/REC 70-03 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relating to the use of short range devices (SRD); Including Annexes at October 2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT/ERC/REC 70-03 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relating to the use of short range devices (SRD); Including Appendixes and Annexes at January 2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT/ERC/REC 70-03 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relating to the use of short range devices (SRD) - Including Appendixes and Annexes at October 2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT/ERC/REC 70-03 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of short range devices (SRD) - Including Appendixes and Annexes at September 2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT/ERC/REC 70-03 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of short range devices (SRD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT/ERC/REC 70-03 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |