Loading data. Please wait

EN 302609 V 1.1.1

Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment for Euroloop railway systems - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Develop a separate standard for Euroloop, existing and new spectrum masks, based on EN 300330.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 302609 V 1.1.1
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment for Euroloop railway systems - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-609*NF EN 302609 (2010-01-01), IDT
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment for Euroloop railway systems - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive (V1.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-609*NF EN 302609
Ngày phát hành 2010-01-01
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 302609 (2009-04), IDT * OEVE/OENORM EN 302609 V1.1.1 (2009-01-01), IDT * PN-ETSI EN 302609 V1.1.1 (2009-07-23), IDT * TS EN 302609 V 1.1.1 (2010-03-02), IDT * STN EN 302 609 V1.1.1 (2009-06-01), IDT * CSN ETSI EN 302 609 V1.1.1 (2009-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 302609 V 1.1.1 (2008-11)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment for Euroloop railway systems - Harmonized EN covering the essential requirements of article 3.2 of the R&TTE Directive
Số hiệu tiêu chuẩn EN 302609 V 1.1.1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Course of test * Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electronic engineering * EMC * Emission * ETSI * Examination (quality assurance) * Field strength (electric) * Frequency ranges * Guidelines * Harmonization * Illustrations * Information processing * Information technology * Instruments * Interfering emissions * Linear * Measure * Measuring techniques * Radio * Radio equipment * Radio plants * Railway applications * Railways * Ratings * Receivers * Receiving frequency * Signals * Specification * Specification (approval) * Symbols * Tables (data) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminology * Testing * Testing conditions * Transmission * Transmission systems * Wideband communication * Sheets
Mục phân loại
Số trang
25