Loading data. Please wait
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Identification of terminals within a system (IEC 61666:2010); German version EN 61666:2010 + Cor.:2010
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2011-07-00
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Identification of terminals within a system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61666*CEI 61666 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical standardization of semiconductor devices - Part 3: General rules for the preparation of outline drawings of integrated circuits (IEC 60191-3:1999); German version EN 60191-3:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60191-3 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables (IEC 61355-1:2008); German version EN 61355-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61355-1*VDE 0040-3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 8: Terminal markings and direction of rotation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-8*CEI 60034-8 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical standardization of semiconductor devices - Part 3: General rules for the preparation of outline drawings of integrated circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60191-3*CEI 60191-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal and tapping markings for power transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60616*CEI/TR 60616 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61355*CEI 61355 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81346-1*CEI 81346-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 3: Classification of connect nodes, networks and their encoding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81714-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Identification of terminals within a system (IEC 61666:2010); German version EN 61666:2010 + Cor.:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61666*VDE 0040-5 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |