Loading data. Please wait

ETS 300595*GSM 08.56

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300595*GSM 08.56
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-595*NF ETS 300595 (1998-12-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Base Station Controller. Base Transceiver Station (BSC - BTS) interface. Layer 2 specification (GSM 08.56).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-595*NF ETS 300595
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300595 (1995-02), IDT * SN ETS 300595 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300595 (1995-02-01), IDT * PN-ETS 300595 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300595 (1994-11-04), IDT * ETS 300595:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 595 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 595 (1995-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 100*GSM 01.04 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 100*GSM 01.04
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300592 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - General aspects (GSM 08.51)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300592
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300593 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Interface principles (GSM 08.52)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300593
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.921 (1988)
ISDN user-network interface; Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300612 * prETS 300613 * prETS 300614 * prETS 300615 * prETS 300616 * prETS 300617 * prETS 300618 * prETS 300619 * prETS 300620 * prETS 300621 * prETS 300622 * prETS 300623 * prETS 300624 * GSM 01.04 * GSM 08.51 * GSM 08.52 * GSM 12.00 * GSM 12.01 * GSM 12.02 * GSM 12.03 * GSM 12.04 * GSM 12.05 * GSM 12.06 * GSM 12.07 * GSM 12.10 * GSM 12.11 * GSM 12.13 * GSM 12.14 * GSM 12.20 * GSM 12.21 * GSM 12.22
Thay thế cho
prETS 300595 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300595
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prETS 300595 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300595
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300595 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); base station controller - base transceiver station (BSC-BTS) interface; layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300595
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300595*GSM 08.56 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 2 specification (GSM 08.56)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300595*GSM 08.56
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Physical layers * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
18