Loading data. Please wait
Nuclear instrumentation - Density gauges utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods (IEC 60692:1999)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2001-02-00
Nuclear instrumentation - Density gauges utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60692*CEI 60692 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed radioactive sources; requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25426-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed radioactive sources; leakage test methods as part of production and prototype testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25426-3 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Electrical measuring systems and instruments utilizing ionizing radiation sources - General aspects (IEC 60476:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60476 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Thickness measurement systems utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods (IEC 61336:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 61336 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instruments: Constructional requirements to afford personal protection against ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60405*CEI 60405 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Thickness measurement systems utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61336*CEI 61336 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2919 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radionuclide gauges; Gauges designed for permanent installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7205 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection; sealed radioactive sources; leakage test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9978 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 27.120.30. Vật liệu phân rã |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Density meters utilizing ionizing radiation; definitions and test methods; identical with IEC 60692, edition 1980 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60692 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear instrumentation - Density gauges utilizing ionizing radiation - Definitions and test methods (IEC 60692:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60692 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Density meters utilizing ionizing radiation; definitions and test methods; identical with IEC 60692, edition 1980 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60692 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |