Loading data. Please wait

IEC 60645-1*CEI 60645-1

Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60645-1*CEI 60645-1
Tên tiêu chuẩn
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60645-1 (2002-09), IDT * BS EN 60645-1 (2001-11-19), IDT * GB/T 7341.1 (2010), IDT * EN 60645-1 (2001-10), IDT * NF S31-001-1 (2002-07-01), IDT * JIS T 1201-1 (2011-07-29), MOD * OEVE/OENORM EN 60645-1 (2002-11-01), IDT * PN-EN 60645-1 (2003-06-15), IDT * PN-EN 60645-1 (2004-05-25), IDT * SS-EN 60645-1 (2001-12-19), IDT * UNE-EN 60645-1 (2002-10-17), IDT * TS 9595-1 EN 60645-1 (2006-03-23), IDT * STN EN 60645-1 (2002-12-01), IDT * CSN EN 60645-1 (2002-09-01), IDT * NEN-EN-IEC 60645-1:2001 en;fr (2001-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60126*CEI 60126 (1973)
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60126*CEI 60126
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60373*CEI 60373 (1990-01)
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60373*CEI 60373
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (1993-04)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4 (1996-05)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. Collateral standard: Programmable electrical medical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60645-2*CEI 60645-2 (1993-11)
Audiometers; part 2: equipment for speech audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-2*CEI 60645-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60711*CEI 60711 (1981)
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60711*CEI 60711
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-1 (1998-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-2 (1994-07)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-3 (1994-10)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389-4 (1994-10)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869-1 (1990-12)
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 29/460/CDV (2000-06) * IEC 60268-3 (2000-08) * IEC 60318-1 (1998-07) * IEC 60318-2 (1998-08) * IEC 60318-3 (1998-08) * ISO/TR 389-5 (1998-05) * ISO 389-7 (1996-12) * ISO 6189 (1983-12) * ISO 8253-1 (1989-11) * ISO 8253-2 (1992-11) * ISO 8253-3 (1996-12)
Thay thế cho
IEC 60645-1*CEI 60645-1 (1992-10)
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-1*CEI 60645-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 29/489/FDIS (2001-02)
Thay thế bằng
IEC 60645-1*CEI 60645-1 (2012-02)
Electroacoustics - Audiometric equipment - Part 1: Equipment for pure-tone audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-1*CEI 60645-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60645-1*CEI 60645-1 (2012-02)
Electroacoustics - Audiometric equipment - Part 1: Equipment for pure-tone audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-1*CEI 60645-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60645-1*CEI 60645-1 (2001-06)
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-1*CEI 60645-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60645-1*CEI 60645-1 (1992-10)
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645-1*CEI 60645-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60645*CEI 60645 (1979)
Audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60645*CEI 60645
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 29/489/FDIS (2001-02) * IEC 29/443/CDV (1999-07)
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustic measurement * Acoustics * Adjusting elements * Air tubes * Artificial ears * Artificial mastoids * Audiometers * Audiometry * Auditory threshold * Batteries * Bone conduction * Calibration * Chain cases * Classes * Commissioning * Contact * Definitions * Density * Diagnostic equipment * Distortion factors * Duration * Ear protectors * Ear simulators * Ears * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electroacoustics * Electromagnetism * Electromedicine * Electrostatics * Environment * Environmental condition * Equipment * Fluctuation * Force * Frequencies * Headphones * Hearing ability * Hearing ability tests * Hearing (auditory perception) * Hearing tests * Humidity * Inspection * Instructions for use * Interferences * Letterings * Loudspeakers * Mains power supply * Marking * Masking noise * Measurement of threshold of audibility * Measuring instruments * Measuring uncertainty * Metrology * Modulation * Noise * Noise (environmental) * Operation * Operational instructions * Precision * Pure-tone audiometers * References * Safety * Safety requirements * Sensitivity * Signals * Sound * Sound absorption * Sound intensity * Sound levels * Sound pressure * Sound radiation * Sound transducer * Specification (approval) * Steps * Strips * Switches * Test signals * Testing * Velocity * Zones of reach * Speed * Tape
Số trang
69