 
    Loading data. Please wait
 
                           IEC 60645-1*CEI 60645-1
 IEC 60645-1*CEI 60645-1Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2001-06-00
| IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60126*CEI 60126 | 
| Ngày phát hành | 1973-00-00 | 
| Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Mechanical coupler for measurements on bone vibrators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60373*CEI 60373 | 
| Ngày phát hành | 1990-01-00 | 
| Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 | 
| Ngày phát hành | 1988-00-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 | 
| Ngày phát hành | 1993-04-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. Collateral standard: Programmable electrical medical systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4 | 
| Ngày phát hành | 1996-05-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Audiometers; part 2: equipment for speech audiometry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-2*CEI 60645-2 | 
| Ngày phát hành | 1993-11-00 | 
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60711*CEI 60711 | 
| Ngày phát hành | 1981-00-00 | 
| Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-1 | 
| Ngày phát hành | 1998-11-00 | 
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-2 | 
| Ngày phát hành | 1994-07-00 | 
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 3: Reference equivalent threshold force levels for pure tones and bone vibrators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-3 | 
| Ngày phát hành | 1994-10-00 | 
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389-4 | 
| Ngày phát hành | 1994-10-00 | 
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869-1 | 
| Ngày phát hành | 1990-12-00 | 
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Audiometers; part 1: pure-tone audiometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 | 
| Ngày phát hành | 1992-10-00 | 
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electroacoustics - Audiometric equipment - Part 1: Equipment for pure-tone audiometry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 | 
| Ngày phát hành | 2012-02-00 | 
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.50. Ðiện âm học | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electroacoustics - Audiometric equipment - Part 1: Equipment for pure-tone audiometry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 | 
| Ngày phát hành | 2012-02-00 | 
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.50. Ðiện âm học | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 | 
| Ngày phát hành | 2001-06-00 | 
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Audiometers; part 1: pure-tone audiometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 | 
| Ngày phát hành | 1992-10-00 | 
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Audiometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645*CEI 60645 | 
| Ngày phát hành | 1979-00-00 | 
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |