Loading data. Please wait
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers; part 2: equipment for speech audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-2*CEI 60645-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiometric equipment - Part 1: Equipment for pure-tone audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Audiological equipment - Part 1: Pure-tone audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers; part 2: equipment for speech audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-2*CEI 60645-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645*CEI 60645 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |