Loading data. Please wait

ISO 389-1

Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 389-1
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 389-1 (2000-09), IDT * DIN EN ISO 389-1 (1999-09), IDT * BS EN ISO 389-1 (2000-05-15), IDT * GB/T 4854.1 (2004), IDT * EN ISO 389-1 (2000-02), IDT * prEN ISO 389-1 (1999-05), IDT * NF S30-001-1 (2000-06-01), IDT * SN EN ISO 389-1 (2000-04), IDT * OENORM EN ISO 389-1 (2000-07-01), IDT * OENORM EN ISO 389-1 (1999-08-01), IDT * PN-EN ISO 389-1 (2002-12-18), IDT * SS-EN ISO 389-1 (2000-08-18), IDT * SS-ISO 389-1 (1999-06-04), IDT * UNE-EN ISO 389-1 (2001-04-30), IDT * GOST R ISO 389-1 (2011), IDT * STN EN ISO 389-1 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 389-1 (2000-09-01), IDT * DS/EN ISO 389-1 (2000-06-09), IDT * NEN-EN-ISO 389-1:2000 en (2000-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 29/328/CDV (1996-02) * IEC 60318 (1970)
Thay thế cho
ISO 389 (1991-03)
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 DAM 1 (1991-08) * ISO/FDIS 389-1 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 389-1 (1998-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 (1991-03)
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 (1985-03)
Acoustics; Standard reference zero for the calibration of pure tone air conduction audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 (1975-01)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 ADD 1 (1983-07)
Addendum 1-1983
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389 ADD 1
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 ADD 2 (1986-12)
Addendum 2-1986
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389 ADD 2
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 389-1 (1998-07) * ISO 389 DAM 1 (1991-08)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Acoustic signals * Acoustics * Audiometers * Audiometry * Calibration * Definitions * Earphones * Ears * Electrical engineering * Headphones * Instruments * Levels * Measuring techniques * Pressure * Pure-tone audiometers * Reference levels * Simulators * Sound * Sound intensity * Sound pressure * Sound pressure level * Sound levels
Số trang
8