Loading data. Please wait

ISO 389

Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-03-00

Liên hệ
Gives information suitable for direct application to the calibration of audiometers. This third edition cancels and replaces the second edition (1985), and incorporates Addenda 1 (1983) and 2 (1986). Annexes A and B are for information only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 389
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers
Ngày phát hành
1991-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 389 (1995-11), IDT * DIN ISO 389 (1988-09), MOD * BS EN ISO 389 (1992-02-28), IDT * BS 2497 (1992), IDT * EN ISO 389 (1995-09), IDT * prEN ISO 389 (1994-09), IDT * NF S30-007 (1995-11-01), IDT * SN EN ISO 389 (1996), IDT * OENORM EN ISO 389 (1996-05-01), IDT * OENORM EN ISO 389 (1994-12-01), IDT * SS-EN ISO 389 (1996-03-15), IDT * SS-ISO 389 (1991-12-04), IDT * UNE-EN ISO 389 (1996-05-21), IDT * STN ISO 389 (1993-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 389:1995 en (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60318*CEI 60318 (1970)
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318*CEI 60318
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 303 (1970)
Thay thế cho
ISO 389 (1985-03)
Acoustics; Standard reference zero for the calibration of pure tone air conduction audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 ADD 1 (1983-07)
Addendum 1-1983
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389 ADD 1
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 ADD 2 (1986-12)
Addendum 2-1986
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389 ADD 2
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 389-1 (1998-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 389-1 (1998-11)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment - Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 (1991-03)
Acoustics; standard reference zero for the calibration of pure-tone air conduction audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 (1985-03)
Acoustics; Standard reference zero for the calibration of pure tone air conduction audiometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 (1975-01)
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 ADD 1 (1983-07)
Addendum 1-1983
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389 ADD 1
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 389 ADD 2 (1986-12)
Addendum 2-1986
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 389 ADD 2
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Air tubes * Audiometers * Audiometry * Calibration * Couplers * Definitions * Determinations * Electrical engineering * Frequencies * Headphones * Hearing aids * Loss of hearing * Measurement of threshold of audibility * Measuring techniques * Pressure force * Pure-tone audiometers * Reference levels * Sound intensity * Sound pressure * Sound pressure level * Vibration engineering * Sound levels
Số trang
6