Loading data. Please wait

DIN 6843

Radiation protection rules for handling of unsealed radioactive material in medicine

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
The standard contains radiation protection rules for medical use of unsealed radioactive materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6843
Tên tiêu chuẩn
Radiation protection rules for handling of unsealed radioactive material in medicine
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-1 (2005-11)
Terms in the field of radiological technique - Part 1: Regions of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-2 (2000-07)
Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (2001-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-4 (2006-10)
Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-8 (2000-12)
Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-8
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (2006-08) * DIN 6844-1 (2005-01) * DIN 6844-2 (2005-01) * DIN 6844-3 (2006-12) * DIN 6850 (2006-12) * DIN 25425-2 (1997-10) * DIN ISO 7503-1 (1990-07) * AtG (1985-07-15) * GGVSE (2001-12-11) * StrlSchV (2001-07-20) * StrlSchKontrRL (1993-12-20) * StrlSchMedRLBek (2002-06-24) * 96/29/EG (1996-05-13)
Thay thế cho
DIN 6843 (1992-04)
Radiation protection rules for handling with unsealed radioactive material in medical plants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6843
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6843 (2004-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 6843 (1992-04)
Radiation protection rules for handling with unsealed radioactive material in medical plants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6843
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6843 (1981-06)
Radiation protection rules for handling with unsealed radioactive material in medical plants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6843
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6843 (2006-12)
Radiation protection rules for handling of unsealed radioactive material in medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6843
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6843 (2004-12) * DIN 6843 (1990-06)
Từ khóa
Accident prevention * Accidents * Beta radiation * Blasting * Bodies * Cleaning * Cloth * Contamination * Definitions * Dosage * Doses to the body * Gamma-radiation * Half-life value * Handling * Handling activity * Incidents * Incorporation * Lead * Limits (mathematics) * Marking * Measurement * Medical radiology * Medical sciences * Nuclear medicine * Pollution control * Radiation * Radiation exposure * Radiation protection * Radiation quality * Radioactive * Radioactive materials * Radiological safety officers * Radiology * Radionuclides * Rooms * Rules * Safety engineering * Safety regulations * Shields * Storage * Surveillance (approval) * Transport * Waste disposal * Wastes * Workplace safety * X-ray * Substances * Fabrics * Bearings * Materials
Số trang
27