Loading data. Please wait

EN 13305

Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13305
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13305 (2003-07), IDT * BS EN 13305 (2003-04-16), IDT * NF T65-038 (2003-07-01), IDT * SN EN 13305 (2003-10), IDT * OENORM EN 13305 (2003-07-01), IDT * PN-EN 13305 (2004-11-15), IDT * PN-EN 13305 (2009-05-07), IDT * SS-EN 13305 (2003-04-17), IDT * UNE-EN 13305 (2003-09-19), IDT * UNI EN 13305:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 13305 (2004-01-01), IDT * CSN EN 13305 (2003-09-01), IDT * DS/EN 13305 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 13305:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN 13305:en (2004-01-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1426 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of needle penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1426
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12592 (1999-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of solubility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13303 (2003-04)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the loss in mass after heating of industrial bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13303
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2592 (2001-08) * EN ISO 3838 (1995-10)
Thay thế cho
prEN 13305 (2002-10)
Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13305
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13305 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of hard industrial bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13305
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13305 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specification of hard industrial bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13305
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13305 (2003-04)
Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13305
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13305 (2002-10)
Bitumen and bituminous binders - Framework of specification of hard industrial bitumens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13305
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13305 (1998-07)
Bitumen and bituminous binders - Specification of hardgrate bitumen for industrial applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13305
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Construction * Construction materials * Determination * Hard * Hart-aggregates * Industrial * Industrial construction * Industries * Materials testing * Measurement * Petroleum products * Properties * Quality requirements * Specification (approval) * Testing * Testing procedures * HART
Số trang
5