Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Railway systems and equipment. Part 2. Emission of the whole railway system to the outside world. Reguirements and test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-00-00
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-2*CEI 62236-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of testing equipment. General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.568 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrification and electric supply of the railways. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53685 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility. Railway fixed installations, rolling stock and apparatus. Part 1. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 55176.1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A set of electrical devices and equipment for power station and network. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24291 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30372 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Railway systems and equipment. Part 2. Emission of the whole railway system to the outside world. Reguirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 55176.2 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |