Loading data. Please wait

GOST R 55176.2

Electromagnetic compatibility of technical equipment. Railway systems and equipment. Part 2. Emission of the whole railway system to the outside world. Reguirements and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 55176.2
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Railway systems and equipment. Part 2. Emission of the whole railway system to the outside world. Reguirements and test methods
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62236-2*CEI 62236-2 (2008-12), IDT
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62236-2*CEI 62236-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 8.568 (1997)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of testing equipment. General principles
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 8.568
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 53685 (2009)
Electrification and electric supply of the railways. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 53685
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 55176.1 (2012)
Electromagnetic compatibility. Railway fixed installations, rolling stock and apparatus. Part 1. General
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 55176.1
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24291 (1990)
A set of electrical devices and equipment for power station and network. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24291
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30372 (1995)
Electromagnetic compatibility of electronic equipment. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 30372
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51318.16.1.1 (2007) * GOST R 51318.16.1.4 (2008) * GOST R 51318.16.2.3 (2009)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 55176.2 (2012)
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Railway systems and equipment. Part 2. Emission of the whole railway system to the outside world. Reguirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 55176.2
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Criterion * Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electronically-operated devices * EMC * Evaluations * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Performance in service * Planning method * Radio disturbances * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railways * Specification (approval) * Testing * Sheets
Số trang