Loading data. Please wait

GOST 24291

A set of electrical devices and equipment for power station and network. Terms and definitions

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 24291
Tên tiêu chuẩn
A set of electrical devices and equipment for power station and network. Terms and definitions
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-602*CEI 60050-602 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 602: Generation, transmission and distribution of electricity - Generation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-602*CEI 60050-602
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-605*CEI 60050-605 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 605 : Chapter 605: Generation, transmission and distribution of electricity - Substation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-605*CEI 60050-605
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19431 (1984)
Power and electrification. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19431
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21027 (1975)
Thay thế cho
GOST 24291 (1980)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 24291 (1990)
A set of electrical devices and equipment for power station and network. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24291
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical device * Electrical engineering * Electrical equipment * Energy technology * Heat engineering * Heat transfer * Information technology * Instrumentation * Network * Power * Stations * Terms * Vocabulary * Electric power stations * Nets * Grids * Output capacity * Efficiency * Performance
Số trang
19