Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility. Railway fixed installations, rolling stock and apparatus. Part 1. General
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-00-00
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62236-1*CEI 62236-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50397 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrification and electric supply of the railways. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 53685 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A set of electrical devices and equipment for power station and network. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24291 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility. Railway fixed installations, rolling stock and apparatus. Part 1. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 55176.1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |