Loading data. Please wait

prEN 934-4

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 934-4
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 445 (1996-03)
Grout for prestressing tendons - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 445
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 446 (1996-03)
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 446
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 447 (1996-03)
Grout for prestressing tendons - Specification for common grout
Số hiệu tiêu chuẩn EN 447
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-6 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 6: Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-6
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-8 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 8: Determination of the conventional dry material content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-10 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 10: Determination of water soluble chloride content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-10
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1008 (1997-05)
Mixing water for concrete - Specification for sampling, testing and assessing the suitability of water, including wash water from recycling installations in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1008
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 758 (1976-11)
Liquid chemical products for industrial use; Determination of density at 20 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 758
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1158 (1998-04)
Plastics - Vinyl chloride homopolymers and copolymers - Determination of chlorine content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1158
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4316 (1977-08)
Surface active agents; Determination of pH of aqueous solutions; Potentiometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4316
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-6 (2000-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 934-4 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-4
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 934-4 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-4
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-4 (2000-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-4
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-4 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Composition * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Conformity * Conformity testing * Construction materials * Definitions * Grouting mortar * Letterings * Liquid * Marking * Mortars * Powdery * Preparation * Prestressing elements * Production control * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Test mixture * Testing devices
Số trang
14