Loading data. Please wait
Technical drawings - General principles of presentation - Part 24: Lines on mechanical engineering drawings (ISO 128-24:2014)
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2015-07-01
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-22 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-30 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 40: Basic conventions for cuts and sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-40 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-50 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Conventional representation of gears | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2203 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; dimensioning and tolerancing; cones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3040 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Simplified representation of bars and profile sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5261 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; screw threads and threaded parts; part 1: general conventions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6410-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Requirements for microcopying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6428 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and photonics - Preparation of drawings for optical elements and systems - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10110-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10135 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 24: Lines on mechanical engineering drawings (ISO 128-24:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 128-24 |
Ngày phát hành | 2008-02-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 24: Lines on mechanical engineering drawings (ISO 128-24:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 128-24 |
Ngày phát hành | 2015-07-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6058 |
Ngày phát hành | 1988-10-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Engineering drawings; lines in drawings for mechanical engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6058-1 |
Ngày phát hành | 1971-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6060 |
Ngày phát hành | 1962-10-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6060 |
Ngày phát hành | 1959-11-09 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6060 |
Ngày phát hành | 1954-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 24: Lines on mechanical engineering drawings (ISO 128-24:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 128-24 |
Ngày phát hành | 2008-02-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1100 |
Ngày phát hành | 1947-06-04 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1100 |
Ngày phát hành | 1934-06-15 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1100 |
Ngày phát hành | 1923-11-15 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |