Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6060 |
| Ngày phát hành | 1959-11-09 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Scales for engineering drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6055 |
| Ngày phát hành | 1972-10-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering drawings; lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6057 |
| Ngày phát hành | 1971-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering drawings; lines in drawings for mechanical engineering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6058-1 |
| Ngày phát hành | 1971-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - General principles of presentation - Part 24: Lines on mechanical engineering drawings (ISO 128-24:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 128-24 |
| Ngày phát hành | 2015-07-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Scales (ISO 5455:1979) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 5455 |
| Ngày phát hành | 1995-03-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6058 |
| Ngày phát hành | 1988-10-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Scales for engineering drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6055 |
| Ngày phát hành | 1972-10-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering drawings; lines in drawings for mechanical engineering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6058-1 |
| Ngày phát hành | 1971-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engineering drawings; lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6057 |
| Ngày phát hành | 1971-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6060 |
| Ngày phát hành | 1962-10-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6060 |
| Ngày phát hành | 1959-11-09 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6060 |
| Ngày phát hành | 1954-06-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - General principles of presentation - Part 24: Lines on mechanical engineering drawings (ISO 128-24:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 128-24 |
| Ngày phát hành | 2008-02-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; scales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 5455 |
| Ngày phát hành | 1981-01-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1100 |
| Ngày phát hành | 1947-06-04 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1100 |
| Ngày phát hành | 1934-06-15 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1100 |
| Ngày phát hành | 1923-11-15 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |