Loading data. Please wait

ASTM D 635*ANSI D 635

Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 635*ANSI D 635
Tên tiêu chuẩn
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASTM D 635 (1991), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 635*ANSI D 635 (1988)
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635*ANSI D 635
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 635 (1996)
Lịch sử ban hành
ASTM D 635 (2014)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (2010)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (2006)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (2003)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (1998)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (1997)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (1977)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (1968)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635*ANSI D 635 (1991)
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635*ANSI D 635
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635*ANSI/ASTM D 635 (1981)
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635*ANSI/ASTM D 635
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (1996) * ASTM D 635 (1988)
Từ khóa
Burning periods * Burning rate * Horizontal * Plastics * Testing
Số trang
4