Loading data. Please wait

ASTM D 635

Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 635
Tên tiêu chuẩn
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Ngày phát hành
1997-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASTM D 635 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 635 (1996)
Thay thế bằng
ASTM D 635 (1998)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 635 (2014)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (2010)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (2006)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (2003)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (1998)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (1997)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (1977)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (1968)
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635*ANSI D 635 (1991)
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635*ANSI D 635
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635*ANSI/ASTM D 635 (1981)
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 635*ANSI/ASTM D 635
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 635 (1996) * ASTM D 635 (1988)
Từ khóa
Burning periods * Burning rate * Horizontal * Plastics * Testing
Số trang