Loading data. Please wait
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-00-00
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635*ANSI/ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635*ANSI D 635 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635*ANSI D 635 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Rate of Burning and/or Extent and Time of Burning of Self-Supporting Plastics in a Horizontal Position | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 635*ANSI/ASTM D 635 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |