Loading data. Please wait
Live working - Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2007-11-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-4 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 5: System of sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-5 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-10 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Quality assurance plans applicable to tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61318*CEI 61318 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Guidelines for quality assurance plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61318*CEI/TR2 61318 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Guidelines for quality assurance plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61318 Corrigendum 1*CEI/TR2 61318 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61318*CEI 61318 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Quality assurance plans applicable to tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61318*CEI 61318 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Guidelines for quality assurance plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61318*CEI/TR2 61318 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Guidelines for quality assurance plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61318 Corrigendum 1*CEI/TR2 61318 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |