Loading data. Please wait

IEC 61318*CEI 61318

Live working - Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2007-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61318*CEI 61318
Tên tiêu chuẩn
Live working - Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment
Ngày phát hành
2007-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61318 (2009-02), IDT * ABNT NBR IEC 61318 (2014-10-06), IDT * BS EN 61318 (2008-08-29), IDT * EN 61318 (2008-05), IDT * NF C18-418 (2008-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61318 (2009-04-01), IDT * PN-EN 61318 (2008-08-04), IDT * PN-EN 61318 (2010-05-18), IDT * SS-EN 61318 (2008-09-22), IDT * GOST IEC 61318 (2013), IDT * GOST R 53793 (2010), IDT * STN EN 61318 (2009-02-01), IDT * CSN EN 61318 (2009-02-01), IDT * NEN-EN-IEC 61318:2008 en (2008-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1 (2001-03)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-2 (1985-09)
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-2
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-3 (2005-05)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-4 (2002-08)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-4
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-5 (2005-06)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 5: System of sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-5
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-10 (2006-07)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-10
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 61318*CEI 61318 (2003-10)
Live working - Quality assurance plans applicable to tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61318*CEI 61318
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61318*CEI/TR2 61318 (1994-08)
Live working - Guidelines for quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61318*CEI/TR2 61318
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61318 Corrigendum 1*CEI/TR2 61318 Corrigendum 1 (2000-04)
Live working - Guidelines for quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61318 Corrigendum 1*CEI/TR2 61318 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/705/FDIS (2007-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61318*CEI 61318 (2007-11)
Live working - Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61318*CEI 61318
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61318*CEI 61318 (2003-10)
Live working - Quality assurance plans applicable to tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61318*CEI 61318
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61318*CEI/TR2 61318 (1994-08)
Live working - Guidelines for quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61318*CEI/TR2 61318
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61318 Corrigendum 1*CEI/TR2 61318 Corrigendum 1 (2000-04)
Live working - Guidelines for quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61318 Corrigendum 1*CEI/TR2 61318 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/705/FDIS (2007-08) * IEC 78/684/CDV (2006-11) * IEC 78/529/FDIS (2003-06) * IEC 78/480/CDV (2002-08)
Từ khóa
Assessment of defects * Classification * Defects * Definitions * Electrical engineering * Electrical safety * Equipment * Implements * Live working * Occupational safety * Protection against electric shocks * Quality assessment * Quality assurance * Routine check tests * Safety * Sample tests * Specification (approval) * Tools * Voltage * Workplace safety
Số trang
29