Loading data. Please wait
IEC/TR2 61318*CEI/TR2 61318Live working - Guidelines for quality assurance plans
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1994-08-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; Model for quality assurance in production and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; Model for quality assurance in final inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality system elements; Guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61318*CEI 61318 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61318*CEI 61318 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Guidelines for quality assurance plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61318*CEI/TR2 61318 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |