Loading data. Please wait
Nuclear Power Plants - Control rooms - Application of visual display units (VDUs)
Số trang: 85
Ngày phát hành: 2009-04-00
Nuclear power plants - Control rooms - Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60964*CEI 60964 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Control rooms - Operator controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61227*CEI 61227 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Main control room - Verification and validation of design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61771*CEI 61771 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.10. Trung tâm máy 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 5: Displays and controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-5 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-6 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 7: Principles for the evaluation of control centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-7 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Main control room - Application of visual display units (VDU) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61772*CEI 61772 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear Power Plants - Control rooms - Application of visual display units (VDUs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61772*CEI 61772 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Main control room - Application of visual display units (VDU) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61772*CEI 61772 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |