Loading data. Please wait
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2003-09-00
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13233 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrometer callipers for external measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3611 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics; ceramic composites; thermophysical properties; part 2: determination of thermal diffusivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1159-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1159-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1159-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics; ceramic composites; thermophysical properties; part 2: determination of thermal diffusivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1159-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1159-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1159-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |