Loading data. Please wait

EN 1159-2

Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1159-2
Tên tiêu chuẩn
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1159-2 (2003-12), IDT * BS EN 1159-2 (2003-11-05), IDT * NF B43-208 (2004-01-01), IDT * SN EN 1159-2 (2003-11), IDT * OENORM EN 1159-2 (2004-01-01), IDT * PN-EN 1159-2 (2004-11-25), IDT * SS-EN 1159-2 (2003-09-26), IDT * UNI EN 1159-2:2004 (2004-06-01), IDT * STN EN 1159-2 (2004-04-01), IDT * CSN EN 1159-2 (2004-04-01), IDT * DS/EN 1159-2 (2003-12-11), IDT * NEN-EN 1159-2:2003 en (2003-10-01), IDT * SFS-EN 1159-2:en (2004-01-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 13233 (1998-11)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13233
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60584-1 (1995-10)
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60584-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3611 (1978-02)
Micrometer callipers for external measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3611
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 843-5 (1996-11)
Thay thế cho
ENV 1159-2 (1993-08)
Advanced technical ceramics; ceramic composites; thermophysical properties; part 2: determination of thermal diffusivity
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1159-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1159-2 (2003-04)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1159-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1159-2 (2003-09)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1159-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1159-2 (1993-08)
Advanced technical ceramics; ceramic composites; thermophysical properties; part 2: determination of thermal diffusivity
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1159-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1159-2 (2003-04)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1159-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1159-2 (1999-01)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1159-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Advanced technical ceramics * Ceramics * Composite materials * Conductivity * Definitions * Determination * Expansion * Heat transfer * High capacity * Lasers * Materials * Materials testing * Properties * Reinforcing materials * Specification (approval) * Temperature * Test equipment * Testing * Testing conditions * Thermal * Thermal conductivity * Thermal diffusivity * Thermodynamic properties
Mục phân loại
Số trang
12