Loading data. Please wait
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-01-00
Thermocouples; part 1: reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 446.1 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 4: heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrometer callipers for external measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3611 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1159-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1159-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Ceramic composites; Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1159-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Thermophysical properties - Part 2: Determination of thermal diffusivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1159-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |