Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Electromagnetic environment. Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances in industrial plants
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-00-00
Electromagnetic compatibility for electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50397 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality of electric energy. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23875 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of electronic equipment. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30372 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility of technical equipment. Electromagnetic environment. Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances in industrial plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51317.2.4 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |