Loading data. Please wait
Quality of electric energy. Terms and definitions
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1988-00-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Product-quality control. Basic concepts. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15467 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnics. Common concepts. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19880 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A set of electrical devices and equipment for power station and network. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24291 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality of electric energy. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23875 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |