Loading data. Please wait
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 6: Identities and addressing
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1996-06-00
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 1: Overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-1 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 3: Medium Access Control (MAC) layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-3 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 4: Data Link Control (DLC) layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-4 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300523*GSM 03.03 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 6: Identities and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-6 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 6: Identities and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-6 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 6: Identities and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-6 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |