Loading data. Please wait
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL)
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1996-06-00
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 1: Overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-1 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio equipment and systems (RES); Digital European Cordless Telecommunications (DECT); approval test specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300176 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Generic Access Profile (GAP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300444 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300175-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300175-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES) - Digital European Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300175-2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |