Loading data. Please wait

DIN EN 1561

Founding - Grey cast irons; German version EN 1561:2011

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies the properties of unalloyed and low-alloyed grey cast irons used for castings, which have been manufactured in sand moulds or in moulds with comparable thermal behaviour. This European Standard specifies the characterizing properties of grey cast iron by either a) the tensile strength of cast samples, or b) the hardness measured on the castings or on a cast-on knob. If agreed by the manufacturer and the purchaser, the combination of both tensile strength from option a) and hardness from option b) may be specified. This European Standard specifies six grades of grey cast iron by a classification based on tensile strength measured on machined test pieces prepared from cast samples and six grades of grey cast iron by a classification based on Brinell hardness. This European Standard does not cover technical delivery conditions for iron castings; see EN 1559-1 and EN 1559-3. This European Standard does not apply to grey cast iron used for pipes and fittings according to EN 877.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1561
Tên tiêu chuẩn
Founding - Grey cast irons; German version EN 1561:2011
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1561 (2011-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 877 (1999-09)
Cast iron pipes and fittings, their joints and accessories for the evacuation of water from buildings - Requirements, test methods and quality assurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 877
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1370 (1996-11)
Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1370
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1559-1 (2011-02) * EN 1559-3 (2011-10) * EN 1560 (2011-02) * EN ISO 945-1 (2008-11) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 185 (2005-08) * ISO/TR 15931 (2004-08) * VDG P 340 (2009-09)
Thay thế cho
DIN EN 1561 (1997-08)
Founding - Grey cast irons; German version EN 1561:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1561
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1561 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1561 (2012-01)
Founding - Grey cast irons; German version EN 1561:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1561
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1985-05)
Flake graphite cast iron (grey cast iron); properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1964-08)
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1964-08-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1949-11)
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1949-11-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1942-08)
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1942-08-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1933-07)
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1933-07-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 (1929-08)
Cast Iron - Railway beingsm, material
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691
Ngày phát hành 1929-08-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 Beiblatt (1964-08)
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron); Explanations on the Strength Properties of Castings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691 Beiblatt
Ngày phát hành 1964-08-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1691 Beiblatt 1 (1985-05)
Flake graphite cast iron (grey cast iron); general information on the selection of material and design; guide values of mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1691 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1561 (2010-03) * DIN EN 1561 (1997-08) * DIN EN 1561 (1994-11) * DIN 50109 (1987-04) * DIN 1691 (1985-05) * DIN 1691 (1983-10) * DIN 1691-4 (1982-05) * DIN 1691-3 (1982-05) * DIN 1691-2 (1982-05) * DIN 1691-1 Beiblatt 1 (1982-05) * DIN 1691-1 (1982-05) * DIN 1691 (1964-08) * DIN 1691 (1942-08) * DIN 1691 (1933-07) * DIN 1691 (1929-08)
Từ khóa
Alloy-treated * Brinell hardness * Casting constitution * Castings * Cast-iron * Definitions * Foundries * Foundry practice * Graphite * Grey cast-iron * Hardness * Inspection * Lamellar graphite * Mechanical properties * Metals * Properties * Rigidity * Specification (approval) * Strength of materials * Tensile strength * Tensile testing * Testing * Unalloyed cast-iron * Wall thicknesses
Số trang
35