Loading data. Please wait
Founding - Grey cast irons; German version EN 1561:2011
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2012-01-00
Cast iron pipes and fittings, their joints and accessories for the evacuation of water from buildings - Requirements, test methods and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 877 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Surface roughness inspection by visualtactile comparators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1370 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Grey cast irons; German version EN 1561:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1561 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Grey cast irons; German version EN 1561:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1561 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flake graphite cast iron (grey cast iron); properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1691 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1691 |
Ngày phát hành | 1964-08-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1691 |
Ngày phát hành | 1949-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1691 |
Ngày phát hành | 1942-08-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1691 |
Ngày phát hành | 1933-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast Iron - Railway beingsm, material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1691 |
Ngày phát hành | 1929-08-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron); Explanations on the Strength Properties of Castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1691 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1964-08-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flake graphite cast iron (grey cast iron); general information on the selection of material and design; guide values of mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1691 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |